kêta quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Cẩm Khê - Tháng 4/2009

(Từ ngày 27/04/2009 đến ngày 03/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.300 Bệnh bạc lá 2,717 11,8 135,5 135,5 135,5 135,5 41 25 10 6
    Bệnh khô vằn 8,573 40 860 430 267,5 162,5 162,5 162,5 47 17 21 9
    Bọ xít dài 0,533 4 135,5 135,5
    Chuột 0,6 7,7 430 298 132
    Rầy các loại 633,867 4.312 697,5 430 135,5 132 132 132 97 23 30 25 12 7
    Rầy các loại (trứng) 148,667 1.500
Ngô 400 Bệnh đốm lá nhỏ 2,88 9                
    Rệp cờ 1,32 3,3                
Loading...