Kết quae điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Thủy - Tháng 7/2022
(Từ ngày 11/07/2022 đến ngày 17/07/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
450 |
Bệnh sinh lý |
1,1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
10,933 |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,933 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
3 |
13 |
7 |
1 |
|
|
|
Ngô |
400 |
Sâu keo mùa Thu |
0,447 |
2,4 |
9,543 |
9,543 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|