Kết quả phòng trừ sâu bệnh kỳ 39
Cẩm Khê - Tháng 9/2012
(Từ ngày 24/09/2012 đến ngày 30/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
1,01 |
5,8 |
15,503 |
15,503 |
|
|
15,503 |
15,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,727 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
263 |
Sâu xám |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bệnh thán thư |
0,917 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|