kết quả điềud tra sâu bệnh tuần 32
Lâm Thao - Tháng 8/2009

(Từ ngày 05/08/2009 đến ngày 12/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh khô vằn 7,267 42 124,286 117,857 4,286 2,143 6,429 6,429
    Bọ xít dài 0,333 3 57,857 57,857
    Châu chấu 0,567 6 115,714 115,714
    Chuột 0,633 3 2,143 2,143
    Rầy các loại 126 450
    Sâu cuốn lá nhỏ 28,933 240 244,286 175,714 57,857 10,714 68,571 68,571 88 65 21 2 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,933 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 78,667 340
    Sâu đục thân 0,533 5 2,143 2,143 39 5 20 11 3 T2,3
Lúa sớm 2.700 Bệnh bạc lá 1,133 25 150 150 300 150 150
    Bệnh khô vằn 12,967 45 1.309,412 720 204,706 384,706 589,412 589,412
    Bọ xít dài 1,433 8 469,412 234,706 234,706 234,706 234,706
    Châu chấu 1,133 3 305,294 305,294
    Chuột 0,867 9 450 300 150
    Rầy các loại 205,667 650
    Sâu cuốn lá nhỏ 57,333 240 1.727,647 384,706 1.342,941 1.342,941 1.342,941 193 125 65 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,5 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 126,667 340
    Sâu đục thân 0,833 5 35,294 35,294 60 5 25 25 5 T2,3
Loading...