Kết quả điều yra sâu bệnh kỳ 49
Thanh Ba - Tháng 12/2014
(Từ ngày 01/12/2014 đến ngày 07/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,833 |
5 |
62,876 |
62,876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,067 |
6 |
132,124 |
132,124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.010 |
Bệnh khô vằn |
2,333 |
16 |
44,364 |
44,364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,8 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|