kết quả điều tra tuần31
Thanh Sơn - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.095 Bệnh khô vằn RR
    Bọ xít dài 0,633 5 Rộng
    Chuột RR
    Rầy các loại 13,333 225 Rộng
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,7 63 848,125 596,569 173,675 77,881 429,125 429,125 60 35 21 3 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,167 2 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,467 84 RR
    Sâu đục thân 0,543 3,2 RR
Lúa sớm 1.395 Bệnh khô vằn RR
    Bọ xít dài 1,2 8 41,85 41,85 Rộng
    Chuột RR
    Rầy các loại 43,167 350 Rộng
    Sâu cuốn lá nhỏ 38,2 215 1.102,05 341,775 516,15 244,125 676,575 676,575 210 73 106 23 8 T1, T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,2 2 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,367 70 RR
    Sâu đục thân 1,253 6,3 6,975 6,975 RR
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 3,9 12 385,601 298,652 86,949 186,5 186,5                
    Bọ xít muỗi 3,1 10 273,449 273,449 86,949 86,949                
    Rầy xanh 2,7 10 99,551 99,551 99,551 99,551                
Ngô 377 Bệnh khô vằn                
    Sâu cắn lá                
Đậu tương 51,5 Sâu cuốn lá 0,517 7                
    Sâu xanh                
Loading...