Kết quả điều tra tuần 52
Tân Sơn - Tháng 12/2013
(Từ ngày 23/12/2013 đến ngày 29/12/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
177,8 |
Bệnh khô vằn |
6,8 |
14 |
12,768 |
12,768 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
7,4 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
6,533 |
16 |
26,252 |
26,252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,45 |
3,3 |
11,933 |
11,933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,78 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|