Kết quả điều tra tuần 52
Việt Trì - Tháng 12/2010
(Từ ngày 27/12/2010 đến ngày 02/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
30 |
Rầy các loại |
63,6 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,7 |
9 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
49 |
11 |
31 |
5 |
|
2 |
|
|
Rau cải |
26 |
Bọ nhảy |
9,6 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu tơ |
6 |
14 |
2,6 |
2,6 |
|
|
|
|
|
56 |
|
|
6 |
11 |
18 |
21 |
|
|
|
Sâu xanh |
4,3 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
|
|
9 |
12 |
5 |
|
|
Ngô |
200 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
24,3 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|