Kết quả điều tra tuần 52
Tân Sơn - Tháng 12/2012
(Từ ngày 24/12/2012 đến ngày 30/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
155 |
Bệnh khô vằn |
5,56 |
13,2 |
29,368 |
29,368 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
7,583 |
20 |
27,329 |
27,329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
6,917 |
20 |
15,5 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,673 |
10,3 |
11,829 |
11,829 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,227 |
10,3 |
11,829 |
11,829 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|