Kết quả điều tra tuần 51
Tân Sơn - Tháng 12/2012
(Từ ngày 17/12/2012 đến ngày 23/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
155 |
Bệnh khô vằn |
4,667 |
13,2 |
27,329 |
27,329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,25 |
20 |
15,5 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
6,5 |
20 |
15,5 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
3,103 |
13,2 |
2,039 |
2,039 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,017 |
13,2 |
15,908 |
15,908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|