Kết quả điều tra tuần 5
Tân Sơn - Tháng 1/2013
(Từ ngày 28/01/2013 đến ngày 03/02/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
155 |
Bệnh khô vằn |
6,343 |
13,2 |
28,961 |
28,961 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
9 |
30 |
15,5 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
9 |
30 |
15,5 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,553 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,343 |
10,3 |
1,632 |
1,632 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|