Kết quả điều tra tuần 48
Thanh Sơn - Tháng 12/2009

(Từ ngày 30/11/2009 đến ngày 06/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,067 8 373 373 16 16 C1
    Bọ xít muỗi 1,8 10 771,203 771,203 199,101 199,101 27 27 C1
    Rầy xanh 1,133 10 373 373 17 17 C1
Rau cải 178 Sâu xanh 0,933 10 5,086 5,086                
Ngô 1.201 Bệnh khô vằn 0,917 20 40,564 40,564 C3
    Sâu đục thân, bắp 0,333 10 23,861 23,861
Loading...