Ket qua dieu tra tuan 48
Tân Sơn - Tháng 12/2009

(Từ ngày 30/11/2009 đến ngày 06/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.601,3 Bệnh thối búp 0,4 2                
    Bọ cánh tơ 3,467 8 113,813 113,813                
    Bọ xít muỗi 3,733 6 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,667 4                
    Rầy xanh 3,867 10 320,26 320,26                
Loading...