Kết quả điều tra tuần 44
Thanh Thủy - Tháng 10/2013
(Từ ngày 28/10/2013 đến ngày 03/11/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
840 |
Bệnh khô vằn |
1,937 |
9,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,147 |
18,6 |
56,84 |
56,84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,533 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,153 |
12,2 |
10,36 |
10,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|