Kết quả điều tra tuần 43
Thanh Thủy - Tháng 10/2013
(Từ ngày 21/10/2013 đến ngày 27/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
840 |
Bệnh khô vằn |
1,4 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,593 |
15,3 |
10,36 |
10,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,467 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,16 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,63 |
5,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|