Kết quả điều tra tuần 42
Tân Sơn - Tháng 10/2010

(Từ ngày 18/10/2010 đến ngày 24/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Bệnh khô vằn 4,327 18 277,198 277,198
    Bọ xít dài 0,91 6 185,402 185,402
    Rầy các loại 485,333 900 185,402 185,402 118 4 9 47 58 T5, TT
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 2,8 8 7,564 7,564                
    Bệnh đốm xám 4 10 320,26 320,26                
    Bệnh phồng lá 0,667 2                
    Bọ cánh tơ 2,733 6 106,249 106,249                
    Bọ xít muỗi 3,333 6 214,011 214,011                
    Nhện đỏ 1,067 4                
    Rầy xanh 4,133 10 426,509 426,509                
Loading...