Kết quả điều tra tuần 41
Tân Sơn - Tháng 10/2010

(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Bệnh khô vằn 16 60 1.035,717 573,117 231,3 231,3 106 9 21 35 30 11 C 3, 5, 7
    Bọ xít dài 1,993 7 527,219 462,6 64,619 1.554,481 1.554,481
    Rầy các loại 1.166,667 6.000 804,417 462,6 231,3 110,517 1.377,533 1.137,779 239,755 114 2 8 17 48 39 T4, 5, TT
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 2 8 106,249 106,249                
    Bệnh đốm xám 2,667 8 113,813 113,813                
    Bệnh phồng lá 0,8 4                
    Bọ cánh tơ 1,6 6 7,564 7,564                
    Bọ xít muỗi 3,067 8 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 2,4 6 214,011 214,011                
    Rầy xanh 5,067 14 534,271 327,824 206,447                
Loading...