Ket qua dieu tra tuan 41
Thanh Thủy - Tháng 10/2013
(Từ ngày 07/10/2013 đến ngày 13/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
840 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,697 |
6,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh huyết dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,087 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|