Kết quả điều tra tuần 40
Tân Sơn - Tháng 10/2010

(Từ ngày 04/10/2010 đến ngày 10/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Bệnh khô vằn 17,667 60 1.323,181 739,798 352,083 231,3 115 14 36 30 27 8 C 3, 5, 7
    Bọ xít dài 2,367 7 693,9 462,6 231,3 1.387,8 1.387,8
    Rầy các loại 1.222 6.000 1.110,602 693,9 352,083 64,619 879,302 879,302 105 5 19 38 29 14 T3, 4
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 2 6 113,813 113,813                
    Bệnh đốm xám 2,4 6 312,696 312,696                
    Bệnh phồng lá 0,133 2                
    Bọ cánh tơ 3,467 8 320,26 320,26                
    Bọ xít muỗi 4 10 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,8 2                
    Rầy xanh 3,333 6 214,011 214,011                
Loading...