Kết quả điều tra tuần 39 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 9/2011
(Từ ngày 26/09/2011 đến ngày 02/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.346 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
7,19 |
38,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
57,633 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|