kết quả điều tra tuần 39
Yên Lập - Tháng 10/2009

(Từ ngày 24/09/2009 đến ngày 30/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,547 3 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,793 7,4 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 33 5 11 17 T4+5
    Nhện đỏ 1,4 8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 1,35 6 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 40 6 15 19 T3+4
Rau cải 305 Bệnh thối nhũn VK 0,66 6,6 915 305 305 305 610 305 305
    Bọ nhảy 5,207 16,6 915 305 305 305 610 305 305
    Rệp 2,32 10 915 305 305 305 610 305 305
    Sâu xanh 0,267 1 915 305 305 305 610 305 305 26 6 12 8 T4+5
Ngô 720 Châu chấu 0,333 2 2.160 720 720 720 1.440 720 720 21 9 12 T4+5
    Sâu xám 0,14 0,6 2.160 720 720 720 1.440 720 720 TT
Loading...