Kết quả điều tra tuần 38 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 9/2011
(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.346 |
Bệnh bạc lá |
4,1 |
60 |
26,731 |
|
|
26,731 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
11,117 |
46,7 |
512,612 |
242,469 |
189,006 |
81,137 |
|
|
|
51 |
3 |
19 |
27 |
2 |
|
|
C3, C5 |
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
1,6 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
83,767 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|