Kết quả điều tra tuần 38 trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 9/2011
(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.666,4 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
9,587 |
42 |
634,447 |
285,545 |
257,771 |
91,131 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,C3 |
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
215,467 |
688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5, TT |