Kết quả điều tra tuần 38
Thanh Thủy - Tháng 9/2012
(Từ ngày 17/09/2012 đến ngày 23/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
885 |
Bệnh bạc lá |
3,733 |
60 |
35,571 |
|
|
35,571 |
|
|
|
132 |
16 |
42 |
51 |
23 |
|
|
C3, C5 |
|
|
Bệnh khô vằn |
4,347 |
26,7 |
124,071 |
88,5 |
35,571 |
|
|
|
|
62 |
32 |
28 |
2 |
|
|
|
C1, C2 |
|
|
Nhện gié |
0,447 |
6,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
42,667 |
208 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
|
|
|
3 |
8 |
21 |
TT |