Kết quả điều tra tuần 37
Tân Sơn - Tháng 9/2010

(Từ ngày 13/09/2010 đến ngày 19/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Bệnh khô vằn 5,24 50 358,963 218,473 103,23 37,26 85 7 24 21 28 5 C3, 5,7
    Bọ xít dài 1,35 8 396,223 255,733 140,49 520,629 520,629
    Rầy các loại 353,625 2.000 366,089 268,968 97,122 114 6 14 16 37 41 T 4, 5, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,219 40 233,947 155,965 77,982 64 2 8 19 35 T4, 5, N
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 2,267 6 312,696 312,696                
    Bệnh đốm xám 2,4 6 312,696 312,696                
    Bọ cánh tơ 3,467 8 113,813 113,813                
    Bọ xít muỗi 3,733 10 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,667 2                
    Rầy xanh 3,733 8 320,26 320,26                
Đậu tương 148 Sâu cuốn lá 8,8 24 24,218 24,218                
Loading...