Kết quả điều tra tuần 36
Việt Trì - Tháng 9/2009

(Từ ngày 07/09/2009 đến ngày 13/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 375 Bệnh khô vằn 1,575 20 45,139 45,139
    Chuột 0,5 10 30,093 15,046 15,046                
    Rầy các loại 119,975 600
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 6,475 18
    Sâu đục thân 0,175 3 19,444 19,444 T5,N
    Sâu đục thân (bướm) 0,1 2
Lúa muộn 10 Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 3,025 20
    Sâu đục thân 5,35 31 59 21 38 T1.2
    Sâu đục thân (bướm) 3,3 20 10 10 10 10
    Sâu đục thân (trứng) 3,2 21
Loading...