Ket qua dieu tra tuan 36
Thanh Thủy - Tháng 9/2013

(Từ ngày 02/09/2013 đến ngày 08/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.438 Bệnh bạc lá 0,32 6,4 36 36 C1
    Bệnh khô vằn 10,1 51,3 488,704 222,728 154,612 111,364 152 52 64 36 C1, C3, C5
    Bệnh đốm sọc VK 0,92 9,6 56 42 14 C1
    Nhện gié 3,615 40,8 174,074 65,413 65,413 43,248 54 31 23 C1, C3
    Rầy các loại 84,55 1.440 43,248 43,248 294 107 121 66 Thay N=TT
    Rầy các loại (trứng) 10 320
Loading...