Kết quả điều tra tuần 36
Tân Sơn - Tháng 9/2010

(Từ ngày 06/09/2010 đến ngày 12/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Bệnh khô vằn 3,51 20 311,929 311,929 97 16 31 28 14 8 C 3, 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,47 20 311,929 311,929
    Bọ xít dài 0,835 7 179,99 149,042 30,949 185,692 185,692
    Rầy các loại 473 1.600 331,476 256,14 75,335 150 26 54 47 9 14 T2, 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 18,075 80 1.285,588 741,952 306,228 237,408 1.391,058 1.391,058 96 11 25 38 6 8 8 T2, 3
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 1,2 6 106,249 106,249                
    Bệnh đốm xám 0,667 4                
    Bọ cánh tơ 3,2 8 214,011 214,011                
    Bọ xít muỗi 4 10 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,4 2                
    Rầy xanh 4,133 10 320,26 320,26                
Đậu tương 148 Sâu cuốn lá 5,2 24 20,182 20,182                
Loading...