kết quả điều tra tuần 36
Yên Lập - Tháng 9/2009

(Từ ngày 03/09/2009 đến ngày 09/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh khô vằn 7,887 33,3 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 417 351 16 20 21 9 C3+5
    Bọ xít dài 1,3 12 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 31 9 16 6 T3+4
    Rầy các loại 352,967 2.137 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 65 12 19 34 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,473 10 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 TT
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,52 5 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Bọ xít muỗi 1,81 5,8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Nhện đỏ 3,333 14 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Rầy xanh 0,823 3,1 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
Rau cải 272 Bọ nhảy 5,53 20 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 3,1 10 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,307 1,2 816 272 272 272 544 272 272 TT
Loading...