Kết quả điều tra tuần 34
Phú Thọ - Tháng 8/2014
(Từ ngày 18/08/2014 đến ngày 24/08/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.004,6 |
Bệnh khô vằn |
2,363 |
10,4 |
21,27 |
21,27 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,533 |
9,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
16,8 |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,933 |
16 |
67,082 |
67,082 |
|
|
|
|
|
57 |
8 |
24 |
17 |
6 |
2 |
|
T2, T3 |
|
|
Sâu đục thân |
0,497 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
|
31 |
14 |
4 |
|
|
T2 |