Ket qua dieu tra tuan 34
Thanh Thủy - Tháng 8/2013

(Từ ngày 18/08/2013 đến ngày 25/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.438 Bệnh bạc lá 1,824 27,2 75,684 75,684 69 43 26
    Bệnh khô vằn 6,068 40,9 322,461 149,992 133,479 38,989 75 36 21 18
    Bệnh đốm sọc VK 3,858 36,8 221,09 147,699 73,391 99 56 32 11
    Bọ xít dài 0,168 2
    Chuột 0,746 10,8 36,695 36,695
    Rầy các loại 34,72 160
    Sâu đục thân 0,966 12,2 128,893 55,502 36,695 36,695 11 9 2
Loading...