kết quả điều tra tuần 34
Yên Lập - Tháng 8/2009

(Từ ngày 20/08/2009 đến ngày 26/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh khô vằn 8,917 42 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 640 524 29 38 37 12 C3+5
    Bọ xít dài 0,967 6 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 TT
    Chuột 0,633 6,6 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Rầy các loại 383,5 1.665 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 56 29 22 5 T1+2
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,46 81 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 56 4 17 26 9 T3+4
Lúa sớm 1.459 Bệnh khô vằn 5,31 28,8 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 635 567 12 29 18 9 T3+4
    Bọ xít dài 0,433 3 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459
    Chuột 0,27 2,8 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459
    Rầy các loại 378,833 2.000 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 63 34 20 9 T1+2
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,1 29,9 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 43 19 24 T3+4
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,433 5 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,93 6,3 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 45 16 22 7 T2+3
    Nhện đỏ 2,6 10 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 1,037 5,4 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 43 16 19 8 T3+4
Rau cải 272 Bệnh thối nhũn VK 0,88 6,6 816 272 272 272 544 272 272
    Bọ nhảy 5,207 20 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 2,21 20 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,367 1,6 816 272 272 272 544 272 272 28 13 10 5 T3+4
Loading...