Kết quả điều tra tuần 33
Việt Trì - Tháng 8/2009

(Từ ngày 17/08/2009 đến ngày 23/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 344 Bệnh bạc lá 1,325 10 5,292 5,292 2,646 2,646 C1
    Rầy các loại 86,75 500 209 89 120 T4.5.TT
    Rầy các loại (trứng) 536,75 4.200
    Sâu cuốn lá nhỏ 38,25 300 317,538 317,538 95,262 95,262 195 120 67 8 T1.2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 21,125 160
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 4,75 40 217,085 144,724 72,362 247,236 247,236 C1.3
    Rầy các loại 90 680 102 18 36 48 T5.TT
    Rầy các loại (trứng) 397,7 3.660
    Sâu cuốn lá nhỏ 73,75 300 930,151 42,211 100 787,94 873,367 873,367 205 81 100 24 T1.2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 50,875 140
Loading...