Kết quả điều tra tuần 33
Tân Sơn - Tháng 8/2010

(Từ ngày 16/08/2010 đến ngày 22/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Bệnh khô vằn 0,095 1
    Rầy các loại 188 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,25 40 187,728 187,728 1.474,945 1.474,945 119 6 19 17 24 53 N, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,515 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,25 60
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 0,667 4                
    Bệnh đốm xám 0,533 2                
    Bọ cánh tơ 3,067 6 312,696 312,696                
    Bọ xít muỗi 3,6 8 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,8 4                
    Rầy xanh 5,2 14 541,835 534,271 7,564                
Đậu tương 148 Sâu cuốn lá 0,62 6                
    Sâu khoang 0,48 6                
Loading...