Kết quả điều tra tuần 32 - trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 8/2012
(Từ ngày 06/08/2012 đến ngày 12/08/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.475 |
Bệnh khô vằn |
1,317 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Châu chấu |
1,967 |
12 |
30,134 |
30,134 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
58,367 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
13,3 |
63 |
626,478 |
331,478 |
198,253 |
96,747 |
|
|
|
129 |
42 |
68 |
11 |
6 |
2 |
|
T1, T2 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
1,4 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
1,11 |
6,4 |
117,366 |
117,366 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|