kết quả điều tra tuần 32
Yên Lập - Tháng 8/2009

(Từ ngày 13/08/2009 đến ngày 19/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh khô vằn 7,37 22,8 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 225 188 8 22 7 C1+3
    Bệnh sinh lý 4,767 30 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Chuột 0,167 5 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Rầy các loại 92 660 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,1 74 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 45 19 22 4 T1+2
Lúa sớm 1.459 Bệnh khô vằn 8,763 25 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 200 165 12 17 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,417 12,5 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459
    Bọ xít dài 0,407 5 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 TT
    Chuột 0,667 7,5 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459
    Rầy các loại 135,1 840 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,767 74 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 56 21 26 9 T1+2
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,347 3 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 2,223 5,2 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 29 14 11 4 T1+2
    Nhện đỏ 1,133 10 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,733 4,3 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 38 6 17 15 T2+3
Rau cải 272 Bọ nhảy 4,87 20 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 2,65 16,6 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu khoang 2,103 20 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,407 2 816 272 272 272 544 272 272 24 9 12 3 T1+2
Loading...