Kết quả điều tra tuần 32
Tân Sơn - Tháng 8/2013

(Từ ngày 05/08/2013 đến ngày 11/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.300 Bệnh khô vằn 1,63 14,5 66,888 66,888 16 13 3 C1
    Chuột 0,122 4,9
    Rầy các loại 229,933 686 109 8 11 16 25 31 18 T4, 5
    Rầy các loại (trứng) 25,083 168
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,5 70 501,071 386,071 115 115 115 97 1 3 20 35 25 13 T4,T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,05 21
    Sâu đục thân 0,297 7,1 33,444 33,444
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 2,533 12 209,473 156,348 53,125                
    Bệnh đốm xám 3,533 14 320,26 163,912 156,348                
    Bệnh thối búp 1,133 4                
    Bọ cánh tơ 2,067 6 110,787 110,787                
    Bọ xít muỗi 2,933 12 171,476 163,912 7,564                
    Nhện đỏ 1 4                
    Rầy xanh 2,933 8 163,912 163,912                
Loading...