Kết quả điều tra tuần 32
Tân Sơn - Tháng 8/2010

(Từ ngày 09/08/2010 đến ngày 15/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Rầy các loại 170 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,188 60 306,228 231,3 74,928 230 36 21 14 23 78 58 T5, N
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 0,267 2                
    Bệnh đốm xám 0,133 2                
    Bọ cánh tơ 3,333 8 113,813 113,813                
    Bọ xít muỗi 4 8 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 0,667 4                
    Rầy xanh 3,467 10 320,26 320,26                
Loading...