Kết quả điều tra tuần 31
Tân Sơn - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.313 Rầy các loại 48 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,26 90 677,471 538,626 138,844 298 20 117 114 8 16 23 T2, 3
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 0,8 4                
    Bệnh đốm xám 0,4 2                
    Bọ cánh tơ 3,467 8 214,011 214,011                
    Bọ xít muỗi 3,867 10 121,377 121,377                
    Nhện đỏ 1,067 4                
    Rầy xanh 3,6 6 320,26 320,26                
Đậu tương 148 Sâu cuốn lá 1,2 6                
    Sâu khoang 0,1 1                
Loading...