Kết quả điều tra tuần 31
Việt Trì - Tháng 8/2009

(Từ ngày 03/08/2009 đến ngày 09/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 375 Bệnh khô vằn 0,715 10 37,5 37,5                
    Chuột 0,233 3                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,075 1                
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 0,2                
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 4,125 30 245,455 145,455 100 145,455 145,455 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,625 30 19,481 12,987 6,494 C1
    Bọ xít dài 0,575 10 9,74 6,494 3,247 TT
    Châu chấu 0,525 10 3,247 3,247 TT
    Chuột 0,225 5 54,545 54,545
    Rầy các loại 52,375 500 59 18 30 11 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,36 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,113 2 16 9 7 T1.2
    Sâu đục thân (trứng) 0,068 0,5 207,792 207,792 207,792 207,792
Loading...