Kết quả điều tra tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2014
(Từ ngày 21/07/2014 đến ngày 27/07/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.002,6 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
7,467 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
277 |
4 |
41 |
96 |
98 |
38 |
|
T3, T4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,08 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
0,267 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,59 |
5,8 |
22,064 |
22,064 |
|
|
|
|
|
55 |
|
26 |
18 |
11 |
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|