Kết quả điều tra tuần 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2010

(Từ ngày 26/07/2010 đến ngày 01/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.705 Bệnh sinh lý (vàng lá) RR
    Chuột RR
    Rầy các loại 10,267 105 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,867 42 214,797 142,919 71,877 T5,TT,trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2 8 Rộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,433 84 RR
    Sâu đục thân 0,187 2,7 RR
Lúa sớm 1.395 Bệnh khô vằn
    Bọ xít dài RR
    Chuột RR
    Rầy các loại 9,333 105 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,733 14 TT,Trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 3,2 12 Rộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 14,2 160 RR
    Sâu đục thân 1,17 6,3 23,041 23,041
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 3 12 186,5 186,5 99,551 99,551 C1
    Bọ xít muỗi 1,8 10 86,949 86,949 C1
    Nhện đỏ RR
    Rầy xanh 2,3 8 99,551 99,551 C1
Ngô 377 Bệnh khô vằn RR
    Chuột RR
    Sâu cắn lá RR
Đậu tương 51,5 Chuột RR
    Sâu cuốn lá 0,6 11 3,745 3,745
Loading...