Kết quả điều tra tuần 30
Việt Trì - Tháng 7/2009

(Từ ngày 27/07/2009 đến ngày 02/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 375 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,5 30 75 37,5 37,5 75 75
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,1 15 77 8 30 10 29 T3.5
    Sâu đục thân (bướm) 0,037 1 T4.5.N.TT
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 1,933 25 40,191 40,191 40,191 40,191 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,433 20 106,699 106,699 106,699 106,699
    Chuột 0,573 5 73,684 73,684 73,684 73,684                
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,467 36 280,861 166,986 113,876 187,56 187,56 87 5 18 25 39 T4,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,362 2 T5.N.TT
    Sâu đục thân (trứng) 0,113 1
Loading...