Kết quả điều tra tuần 29
Tân Sơn - Tháng 7/2013

(Từ ngày 15/07/2013 đến ngày 21/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.300 Ốc bươu vàng 0,27 3 178,295 178,295 59,432 59,432
    Rầy các loại 8,75 140 26 7 15 1 2 1
    Rầy các loại (trứng) 4,9 42 28 28
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,07 14 65 4 29 16 5 11 T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 0,867 4                
    Bệnh đốm xám 1,333 4                
    Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Bọ xít muỗi 1,8 8 160,13 160,13                
    Nhện đỏ 0,667 4                
    Rầy xanh 2,533 12 316,478 213,255 103,224                
Bồ đề 2.104,6 Sâu xanh 18,9 160 526,15 210,46 210,46 105,23 148 148 T1
    Sâu xanh (trứng) 7,2 17
    Sâu xanh (Bướm) 2,8 6
Loading...