Kết quả điều tra tuần 28 trạm Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 7/2010

(Từ ngày 12/07/2010 đến ngày 18/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.705 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,477 5,9 RR
    Chuột RR
    Ốc bươu vàng RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,467 14 37 3 6 17 11 T3, T4
    Sâu đục thân RR
Lúa sớm 1.395 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,62 23 36,027 36,027
    Chuột RR
    Rầy các loại 5,6 84 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,033 45 116,459 116,459 77 5 11 8 32 21 T4, T5
    Sâu đục thân RR
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 4 14 373 286,051 86,949 86,949 86,949 22 22 C1
    Bọ xít muỗi 1,8 6
    Nhện đỏ 0,5 4
    Rầy xanh 2,4 8 86,949 86,949 22 22 C1
Ngô 377 Chuột                
    Sâu cắn lá                
    Sâu xám                
Đậu tương 51,5 Sâu cuốn lá 1,85 7                
    Sâu đục quả                
    Sâu xám                
Loading...