Kết quả điều tra tuần 28
Việt Trì - Tháng 7/2009
(Từ ngày 13/07/2009 đến ngày 19/07/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
375 |
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,03 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
0,067 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1 |
20 |
39,568 |
39,568 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,6 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,217 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,01 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|