Kết quả điều tra tuần 27_ Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 7/2009
(Từ ngày 06/07/2009 đến ngày 12/07/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.670 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,083 |
32 |
121,247 |
121,247 |
|
|
|
|
|
151 |
1 |
10 |
31 |
19 |
75 |
15 |
T5 |
|
|
Sâu đục thân |
0,083 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
2 |
3 |
24 |
6 |
|
|
T3 |