Kết quả điều tra tuần 26
Tân Sơn - Tháng 7/2010
(Từ ngày 28/06/2010 đến ngày 04/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.601,3 |
Bệnh thối búp |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
3,867 |
8 |
320,26 |
320,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,6 |
6 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,333 |
6 |
206,447 |
206,447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4,267 |
10 |
327,824 |
327,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|