kết quả điều tra tuần 25
Việt Trì - Tháng 6/2009
(Từ ngày 22/06/2009 đến ngày 28/06/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
700 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,333 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
234 |
117 |
70 |
41 |
3 |
3 |
|
|
Mạ |
20 |
Rầy các loại |
77,333 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,267 |
12 |
0,182 |
0,182 |
|
|
|
|
|
119 |
16 |
47 |
43 |
8 |
5 |
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,008 |
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|