Kết quả điều tra tuần 25
Tân Sơn - Tháng 6/2011

(Từ ngày 20/06/2011 đến ngày 26/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.790 Bệnh khô vằn 5,337 18,3 179 179                
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 3,467 8 113,813 113,813                
    Bệnh đốm xám 3,6 8 320,26 320,26                
    Bọ cánh tơ 4,267 10 327,824 327,824                
    Bọ xít muỗi 3,6 8 113,813 113,813                
    Nhện đỏ 4 8 426,509 426,509                
    Rầy xanh 3,6 8 113,813 113,813                
Loading...